--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khép nép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khép nép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khép nép
+
Stooping timidly, cringing
Đừng khép nép
To stoop out of timidity, to cringe
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
khép nép
:
Stooping timidly, cringingĐừng khép népTo stoop out of timidity, to cringe